cải tội danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải tội danh+
- (luật) Commute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải tội danh"
- Những từ có chứa "cải tội danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 463